Navoiy (tỉnh)
Dân số | 767.500 (2005) |
---|---|
ISO 3166-2 | UZ-NW |
Tỉnh lỵ | Navoiy |
Diện tích | 110.800 km2 (42.780 dặm vuông Anh) |
Mật độ | 7 /km2 (18 /sq mi) |
Quốc gia | Uzbekistan |
Hokim (thống đốc) | Erkin Turdimov |
Navoiy (tỉnh)
Dân số | 767.500 (2005) |
---|---|
ISO 3166-2 | UZ-NW |
Tỉnh lỵ | Navoiy |
Diện tích | 110.800 km2 (42.780 dặm vuông Anh) |
Mật độ | 7 /km2 (18 /sq mi) |
Quốc gia | Uzbekistan |
Hokim (thống đốc) | Erkin Turdimov |
Thực đơn
Navoiy (tỉnh)Liên quan
Navoiy Navoiy (tỉnh)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Navoiy (tỉnh) //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.navoi.gov.uz/ https://web.archive.org/web/20080516215603/http://...